Tính năng nổi bật
- Kiểu dáng thời trang với màn hình cảm ứng rộng
- Camera 2.0 MP, hỗ trợ quay phim
- Máy nghe nhạc MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A
- Xem phim WMV/RV/MP4/3GP
- Đài FM, jack loa 3.5 mm
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
- Kết nối Bluetooth, USB, GPRS
Giải trí | Máy ảnh | 2.0 MP (1600x1200 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | ||
Máy ảnh phụ | ||
Videocall | Không | |
Quay phim | VGA@20fps | |
Xem phim | 3GP, MP4 | |
Nghe nhạc | AAC++, MP3, WAV, WMA | |
FM radio | Có | |
Xem Tivi | Không | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | Có | |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản | |
Ứng dụng khác | ||
Nhạc chuông | Loại | 64 âm sắc, MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 70 MB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | ARM 11 434 MHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 16 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email | ||
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Băng tần 3G | Không có | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 32 | |
EDGE | Có | |
3G | Không | |
Wifi | Không | |
Trình duyệt | RSS feeds, Wap 2.0/xHTML | |
GPS | Không | |
Bluetooth | Có | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels | |
Kích thước | 3.2 inches | |
Cảm ứng | Có | |
Chức năng cảm ứng | ||
Thông tin khác | ||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Symbian Series 60, 5th |
Kiểu dáng | Cảm ứng | |
Bàn phím Qwerty | ||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | |
Trọng lượng (g) | 115 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5J |
Dung lượng pin | 1320 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 7 giờ | |
Thời gian chờ | 400 giờ |