Tính năng nổi bật
- Màn hình TFT, 16 triệu màu, rộng -
- Hỗ trợ đa Sim: Không
- Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels)
- Đài FM tích hợp: Có
- Nghe nhạc: WMA, AAC, MP3, AAC+
- Xem Phim: MP4, 3GP
- Kết nối 3G: Không, Wifi Wi-Fi 802.11 b/g, GPS: Không, Bluetooth: Có
- Ứng dụng văn phòng: Không
Giải trí | Máy ảnh | 2.0 MP (1600x1200 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | ||
Máy ảnh phụ | ||
Videocall | Không | |
Quay phim | Có | |
Xem phim | 3GP, MP4 | |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, MP3, WMA | |
FM radio | Có | |
Xem Tivi | Không | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | Có | |
Trò chơi | Cài sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Không | |
Ứng dụng khác | ||
Nhạc chuông | Loại | 64 âm sắc, AAC, AMR, MP3, Midi |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | - | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 30 MB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS | |
Email | ||
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 |
Băng tần 3G | Không có | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
EDGE | Có | |
3G | Không | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g | |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML | |
GPS | Không | |
Bluetooth | Có | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | USB 2.0 | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 640 x 960 pixels | |
Kích thước | - | |
Cảm ứng | Không | |
Chức năng cảm ứng | ||
Thông tin khác | ||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty | ||
Kích thước | 106.4 x 43.6 x 11.7 mm | |
Trọng lượng (g) | 93 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-4C |
Dung lượng pin | 850 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 3 giờ | |
Thời gian chờ | 350 giờ |