Tính năng nổi bật
- Màn hình cảm ứng rộng 2.4 inches
- Máy ảnh 5 MP, LED Flash
- Máy nghe nhạc, xem phim nhiều định dạng
- Mạng 3G với HSDPA, 10.2 Mbps
- HSUPA, 2 Mbps
- Kết nối Wifi, Bluetooth
- Đài FM tích hợp
- Xem chi tiết
Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | LED Flash, zoom 4x | |
Máy ảnh phụ | Không | |
Videocall | Không | |
Quay phim | VGA@20fps | |
Xem phim | 3GP, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
FM radio | FM radio với RDS | |
Xem Tivi | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | MIDP 2.1 | |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Không | |
Ứng dụng khác | Flash Lite 3.0 Facebook, Twitter | |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 30 MB |
RAM | 64 MB | |
Vi xử lý CPU | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email | Có, IMAP4/POP3 | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
EDGE | 236.8 Kbps | |
3G | HSDPA 10.2 Mbps; HSUPA 2.0 Mbps | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
Trình duyệt | HTML, Wap 2.0/xHTML | |
GPS | Không | |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 262.144 màu |
Độ phân giải | 240 x 320 Pixels | |
Kích thước | 2.4 inches | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện trở | |
Chức năng cảm ứng | - | |
Thông tin khác | - | |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty | Không | |
Kích thước | 111 x 47.5 x 11mm | |
Trọng lượng (g) | 100 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5CT |
Dung lượng pin | 1050 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 3 giờ | |
Thời gian chờ | 400 giờ |