Giải trí | Máy ảnh | 8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động, LED flash kép
Nhận diện khuôn mặt |
Máy ảnh phụ | VGA (0.3 Mpx) |
Videocall | Có |
Quay phim | HD 720p@25fps |
Xem phim | 3GP, DivX, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
FM radio | FM radio với RDS |
Xem Tivi | Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Ghi âm FM | Không |
Java | MIDP 2.1 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Có |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản |
Ứng dụng khác | - WebTivi
- Flash Lite 4.0
- Mạng xã hội
- 1GB ROM bộ nhớ
- Chip xử lý 3D Graphics HW |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 350 MB |
RAM | 256 MB |
Vi xử lý CPU | ARM 11 680 MHz processor |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 33 |
EDGE | Có |
3G | HSDPA 10.2 Mbps; HSUPA 2.0 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Trình duyệt | HTML, RSS feeds, Wap 2.0/xHTML |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có, V2.0 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | AMOLED 16 triệu màu |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels |
Kích thước | 3.2 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Chức năng cảm ứng | Nokia ClearBlack hiển thị |
Thông tin khác | Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến gần tự động tắt |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Symbian ^3 |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo |
Kích thước | 103.8 x 52.5 x 13.9mm |
Trọng lượng (g) | 131 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5CT |
Dung lượng pin | 1050 mAh |
Thời gian đàm thoại | 11 giờ |
Thời gian chờ | 400 giờ |