Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động cảm ứng
Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Máy ảnh phụ | VGA (0.3 Mpx) |
Videocall | Có |
Quay phim | HD 720p@30fps |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
FM radio | FM radio với RDS |
Xem Tivi | Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Ghi âm FM | Không |
Java | MIDP 3.0 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Soạn thảo văn bản |
Ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh và video
Adobe Flash 10.1
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 4 GB |
RAM | 478 MB |
Vi xử lý CPU | TI OMAP 3630 1 GHz processor |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/EMS/MMS/Instant Messaging |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | Có |
3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Trình duyệt | HTML |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | Super Clear LCD 16 triệu màu |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Kích thước | 4.0 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Chức năng cảm ứng | Mặt kính cảm ứng chống trày
TouchWiz 3.0 UI
Điều khiển cảm ứng |
Thông tin khác | Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến tự động turn-off |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 2.2 Froyo |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo |
Kích thước | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm |
Trọng lượng (g) | 131 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1650 mAh |
Thời gian đàm thoại | 15 giờ |
Thời gian chờ | 600 giờ |