Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Tự động lấy nét
Đèn flash LED
Chạm lấy nét
Led video light |
Máy ảnh phụ | Có |
Videocall | Có |
Quay phim | HD 720p@30fps |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, AAC++, MP3, WAV, WMA |
FM radio | Không |
Xem Tivi | Không |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Ghi âm FM | Không |
Java | Không |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Kết nối Tivi | Có |
Ứng dụng văn phòng | Không |
Ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh và video |
Nhạc chuông | Loại | 64 âm sắc, MP3, Midi |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 32 GB |
RAM | 512 MB |
Vi xử lý CPU | ARM Cortex A8 1GHz processor |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | - |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | 236.8 Kbps |
3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Trình duyệt | HTML |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | USB 2.0 |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 640 x 960 pixels |
Kích thước | 3.5 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Chức năng cảm ứng | Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình |
Thông tin khác | Mặc kính chống trầy |
Thông tin chung | Hệ điều hành | iOS 4 |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo |
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
Trọng lượng (g) | 137 g |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 1420 mAh |
Thời gian đàm thoại | 14 giờ |
Thời gian chờ | 300 giờ |