Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, flash |
Máy ảnh phụ |
|
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Xem phim | 3GP, MP4 |
Nghe nhạc | AAC, AAC+, AAC++, MP3 |
FM radio | Có |
Xem Tivi | Không |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Ghi âm FM | Không |
Java | Có |
Trò chơi | Cài sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản |
Ứng dụng khác |
|
Nhạc chuông | Loại | 64 âm sắc, AAC, AMR, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 75 MB |
RAM | - |
Vi xử lý CPU | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 8 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 2000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging |
Email |
|
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | Chưa xác định |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 32, 107 / 64.2 kbps |
EDGE | 296 Kbps |
3G | HSDPA 3.6 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |
Trình duyệt | RSS feeds, Wap 2.0/xHTML |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
Hồng ngoại | Không |
USB | USB mini |
Màn hình hiển thị | Loại | OLED, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 208 x 320 Pixels |
Kích thước | 2.6 inches |
Cảm ứng | Không |
Chức năng cảm ứng |
|
Thông tin khác |
|
Thông tin chung | Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2 |
Kiểu dáng | Trượt |
Bàn phím Qwerty |
|
Kích thước | 103 x 50 x 16 mm, 76 cc |
Trọng lượng (g) | 128 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5K |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Thời gian đàm thoại | 6 giờ |
Thời gian chờ | 350 giờ |