Giải trí | Máy ảnh | 3.2 MP (2048 x 1536 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động |
Máy ảnh phụ | Không |
Videocall | Không |
Quay phim | Có |
Xem phim | 3GP, H.263, MP4 |
Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+ |
FM radio | FM radio với RDS |
Xem Tivi | Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Ghi âm FM | Có |
Java | MIDP 2.0 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản |
Ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập
Chỉnh sửa hình ảnh |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 100 MB |
RAM | - |
Vi xử lý CPU | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 16 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | 236.8 Kbps |
3G | HSDPA 3.6 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Trình duyệt | HTML, Wap 2.0/xHTML |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 262.144 màu |
Độ phân giải | 240 x 400 Pixels |
Kích thước | 3.2 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Chức năng cảm ứng | TouchWiz UI 3.0
Cảm ứng zoom đa điểm |
Thông tin khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Bada |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty | Không |
Kích thước | 109.5 x 55 x 11.9 mm |
Trọng lượng (g) | 100 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1200 mAh |
Thời gian đàm thoại | 5 giờ |
Thời gian chờ | 350 giờ |