Tính năng nổi bật
- Điện thoại 3G với thiết kế thời trang với vỏ tráng 18 carat vàng sang trọng
- Camera 5 MP, hỗ trợ flash, tự động lấy nét
- Nghe nhạc/xem phim nhiều định dạng MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA
- Đài FM, Bluetooth, kết nối 3.5G với tốc độ truyền dữ liệu 10 Mbps
- Định vị GPS, Bản đồ Nokia
- Flash Lite 3
Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Lấy nét tự động, flash | |
Máy ảnh phụ | Không | |
Videocall | Không | |
Quay phim | VGA@20fps | |
Xem phim | 3GP, MP4 | |
Nghe nhạc | AAC+, AAC++, MP3 | |
FM radio | FM radio với RDS | |
Xem Tivi | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Ghi âm FM | Không | |
Java | MIDP 2.1 | |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm | |
Kết nối Tivi | Không | |
Ứng dụng văn phòng | Không | |
Ứng dụng khác | - Nokia Maps, Flash Lite 3.0 | |
Nhạc chuông | Loại | 64 âm sắc, MP3, Midi |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 170 MB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | - | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 8 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email | Có | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có | |
3G | HSDPA 10.2 Mbps; HSUPA 2.0 Mbps | |
Wifi | Không | |
Trình duyệt | HTML, Wap 2.0/xHTML | |
GPS | A-GPS | |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 240 x 320 Pixels | |
Kích thước | 2.2 inches | |
Cảm ứng | Không | |
Chức năng cảm ứng | Không | |
Thông tin khác | - Cảm biến Accelerometer | |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) | |
Bàn phím Qwerty | Không | |
Kích thước | 109.8 x 45 x 11.2 mm | |
Trọng lượng (g) | 116 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-6Q |
Dung lượng pin | 950 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 5 giờ | |
Thời gian chờ | 300 giờ |