Tính năng nổi bật
- Hệ điều hành Bada 1.2
- Máy ảnh 5.0 MP, hỗ trợ máy ảnh phụ
- Quay phim chuẩn HD
- Mạng 3G với tốc độ truyền tải 7.2 Mbps
- Công nghệ âm thanh DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Kết nối Wifi, Tivi, Bluetooth,..
Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | - Lấy nét tự động, LED Flash, ổn định hình ảnh - Nhận diện nụ cười và nháy mắt - Video light | |
Máy ảnh phụ | Có | |
Videocall | Có | |
Quay phim | HD 720p@30fps | |
Xem phim | 3GP, H.263, MP4, WMV | |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
FM radio | FM radio với RDS | |
Xem Tivi | Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không | |
Ghi âm FM | Có | |
Java | MIDP 2.0 | |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm | |
Kết nối Tivi | Có | |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản | |
Ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh Công nghệ âm thanh DNSe Samsung Mobile Navigator | |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi |
Tải nhạc | Có | |
Loa ngoài | Có | |
Báo rung | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 2 GB |
RAM | - | |
Vi xử lý CPU | ARM Cortex A8 1GHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 | |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM | Không | |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
EDGE | 236.8 Kbps | |
3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
Trình duyệt | HTML, Wap 2.0/xHTML | |
GPS | A-GPS | |
Bluetooth | Có, V3.0 với A2DP | |
Hồng ngoại | Không | |
USB | Micro USB | |
Màn hình hiển thị | Loại | Super Clear LCD 16 triệu màu |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels | |
Kích thước | 3.7 inches | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm | |
Chức năng cảm ứng | TouchWiz UI 3.0 Nhận dạng chữ viết tay | |
Thông tin khác | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến gần tự động tắt | |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Bada |
Kiểu dáng | Cảm ứng | |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo | |
Kích thước | 123.9 x 59.8 x 11.8 mm | |
Trọng lượng (g) | 135 | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Viet | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1500 mAh | |
Thời gian đàm thoại | 6 giờ | |
Thời gian chờ | 800 giờ |