Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | Ffixed focus, LED flash |
Máy ảnh phụ | VGA (0.3 Mpx) |
Videocall | Có |
Quay phim | VGA@20fps |
Xem phim | 3GP, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+ |
FM radio | FM radio với RDS |
Xem Tivi | Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Ghi âm FM | Không |
Java | MIDP 2.0 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Xem file văn bản |
Ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh và video
Flash Lite 3.0
Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 280 MB |
RAM | 256 MB |
Vi xử lý CPU | ARM 11 600 MHz processor |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
3G | Có |
Wifi | Không |
Trình duyệt | HTML, Wap 2.0/xHTML |
GPS | Có |
Bluetooth | Có, V2.0 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 240 x 320 Pixels |
Kích thước | 2.2 inches |
Cảm ứng | Không |
Chức năng cảm ứng | - |
Thông tin khác | - |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2 |
Kiểu dáng | Thanh (thẳng) |
Bàn phím Qwerty | Không |
Kích thước | 112.3 x 46 x 12.3 mm |
Trọng lượng (g) | 95 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5CT |
Dung lượng pin | 1050 mAh |
Thời gian đàm thoại | 11 giờ |
Thời gian chờ | 600 giờ |