|
Giải trí | Máy ảnh | 2.0 MP (1600x1200 pixels) |
|
Đặc tính máy ảnh | Zoom kỹ thuật số 4x
Up ảnh trực tiếp lên Facebook or Flickr |
Máy ảnh phụ | Không |
Videocall | Không |
Quay phim | Có |
Xem phim | 3GP, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe nhạc | AAC, AMR, MP3, WAV, WMA |
FM radio | FM radio với RDS |
Xem Tivi | Không |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Ghi âm FM | Có |
Java | MIDP 2.1 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Không |
Ứng dụng khác | FlashLite
Bản đồ Nokia
Dễ dàng thay đổi Sim với khe cắm bên ngoài |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 10 MB |
RAM | - |
Vi xử lý CPU | - |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | 1000 số |
Tin nhắn | SMS/Instant Messaging |
Email | Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 900/1800 |
Băng tần 3G | Không có |
Mạng di động | Chưa xác định |
Hỗ trợ đa SIM | 2 Sim 2 sóng |
GPRS | Loại đa khe 12 (2.5/2.75G) |
EDGE | Có |
3G | Không |
Wifi | Không |
Trình duyệt | Wap 2.0/xHTML |
GPS | Không |
Bluetooth | Có, V2.1 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 65.536 màu |
Độ phân giải | 240 x 320 Pixels |
Kích thước | 2.6 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện trở |
Chức năng cảm ứng | - |
Thông tin khác | - |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Không |
Kiểu dáng | Trượt |
Bàn phím Qwerty | Không |
Kích thước | 103 x 51.4 x 17 mm |
Trọng lượng (g) | 115 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin Nokia BL-5C |
Dung lượng pin | 1020 mAh |
Thời gian đàm thoại | 5 giờ |
Thời gian chờ | 400 giờ |
|
|