Giải trí | Máy ảnh | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Đặc tính máy ảnh | -- |
Máy ảnh phụ | Không |
Videocall | Không |
Quay phim | VGA@20fps |
Xem phim | 3GP, H.263, MP4, WMV |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
FM radio | Có |
Xem Tivi | Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi | Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Ghi âm FM | Không |
Java | MIDP 2.1 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi | Không |
Ứng dụng văn phòng | Không |
Ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh
Flash Lite 3.0
Nokia Map |
Nhạc chuông | Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Báo rung | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | 40 MB |
RAM | 128 MB |
Vi xử lý CPU | ARM 11 450 MHz processor |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 16 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email | Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn | SMS/MMS/Instant Messaging |
Email | Có |
Kết nối dữ liệu | Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Mạng di động | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM | Không |
GPRS | Class 32 |
EDGE | Có |
3G | HSDPA 10.2 Mbps; HSUPA 2.0 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |
Trình duyệt | HTML, RSS feeds, Wap 2.0/xHTML |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có, V2.0 với A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Micro USB |
Màn hình hiển thị | Loại | TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels |
Kích thước | 3.2 inches |
Cảm ứng | Cảm ứng điện trở |
Chức năng cảm ứng | Nhận dạng chữ viết tay |
Thông tin khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Thông tin chung | Hệ điều hành | Symbian Series 60, 5th |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty | Có, phím ảo |
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm |
Trọng lượng (g) | 93 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguồn | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian đàm thoại | 11 giờ |
Thời gian chờ | 600 giờ |